Drop into your lap Thành ngữ, tục ngữ
Drop into your lap
If something drops into your lap, you receive it suddenly, without any warning. ('Fall into your lap' is also used.) thả vào lòng (của một người)
Để được trao cho một người hoặc trở nên sẵn sàng cho một người thông qua thời cơ tuyệt cú cú đối, thay vì làm chuyện chăm chỉ, v.v. Vì cô ấy là con gái của một giám đốc điều hành, tui chắc chắn rằng những thời cơ tuyệt cú cú vời sẽ bất còn nữa vào lòng cô ấy .. Xem thêm: drop, lap bead / abatement into somebody's ˈlap
(không chính thức) đạt được mà bất cần nỗ lực: Bạn biết đấy. Bạn sẽ phải ra ngoài và tìm một cái !. Xem thêm: rơi, rơi, lòng. Xem thêm:
An Drop into your lap idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Drop into your lap, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Drop into your lap