Show someone a clean pair of heels Thành ngữ, tục ngữ
Show someone a clean pair of heels
If you show someone a clean pair of heels, you run faster than them when they are chasing you. chỉ cho (ai đó) một đôi giày cao gót sạch sẽ
Để chạy hoặc di chuyển khỏi ai đó với tốc độ lớn. Anh ta chỉ cho kẻ lừa đảo một đôi giày cao gót sạch sẽ, lướt xuống một con hẻm nhỏ và thoát ra khỏi tầm mắt. Người chạy vừa chỉ cho các đối thủ của mình một đôi giày cao gót sạch ngay khi cuộc đua bắt đầu và cô ấy duy trì vị trí dẫn đầu thoải mái trong suốt .. Xem thêm: sạch, gót, của, đôi, cho hiển thị (ai đó) một đôi giày sạch
BRITISHNếu bạn chỉ cho ai đó một đôi giày cao gót sạch hoặc cho một đôi giày sạch sẽ trong một cuộc đua hoặc một tình huống cạnh tranh, bạn sẽ dễ dàng giành chiến thắng. John và Alison Cheetham vừa thể hiện một đôi giày cao gót trong cả hai cuộc đua vào thứ Bảy. Người đàn em Cairns vừa cho họ thấy một đôi giày sạch một lần nữa tại Sân vận động ANZ vào ngày hôm qua. Nokia vừa cho các đối thủ của mình thấy một đôi giày cao gót sạch sẽ .. Xem thêm: sạch sẽ, gót chân, của, cặp, hiển thị chỉ cho ai đó hoặc một cái gì đó một đôi giày sạch sẽ
1 chạy trốn khỏi ai đó hoặc thứ gì đó nhanh như tiềm thi. 2 thể hiện sự vượt trội rõ ràng so với một người nào đó hoặc một cái gì đó. 2 2002 Tom's Hardware Guide Máy tính được trang bị phần cứng phát triển nhất phải có tốc độ như thế nào để có thể sánh ngang với các hệ thống PC tốt nhất thế giới? . Xem thêm: sạch sẽ, gót chân, của, cặp, cho thấy, ai đó, cái gì đó cho (ai đó) xem một đôi giày sạch sẽ
(không chính thức)
1 run run: Họ chạy theo cô ấy, nhưng cô ấy vừa cho thấy họ là một đôi giày cao gót sạch sẽ.
2 đi trước ai đó trong một cuộc thi: Là nhà sản xuất phần mềm chất lượng, họ vừa cho phần còn lại của ngành công nghề một đôi giày cao gót sạch sẽ .. Xem thêm: sạch, gót chân, của, cặp, hiện. Xem thêm:
An Show someone a clean pair of heels idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Show someone a clean pair of heels, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Show someone a clean pair of heels