If you pretend to be ill to take a day off work or school, you throw a sickie.
ném một cái ốm
Nói thật hay nói cách khác, nói thật với chủ nhân rằng người đó bị ốm và bất thể đi làm. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi sẽ đi làm vào buổi sáng sau bữa tiệc sinh nhật của mình. Có điều gì đó nói với tui rằng tui sẽ phát ốm vào ngày hôm đó !. Xem thêm: ốm, ném. Xem thêm:
An Throw a sickie idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Throw a sickie, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Throw a sickie