Thrilled to bits Thành ngữ, tục ngữ
Thrilled to bits
If you are thrilled to bits, you are extremely pleased or excited about something. hồi hộp (một) đến từng bit
Để khiến ai đó cảm giác vô cùng phấn khích, vui vẻ hoặc sảng khoái. Thường dùng trong cấu làm ra (tạo) bị động. Tôi phải nói rằng, hết mắt chứng kiến Tháp Eiffel khiến tui xúc động từng chút. A: "Tôi thực sự hy vọng Mary hết hưởng bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của mình." B: "Tôi chắc rằng cô ấy sẽ vui mừng đến từng chút!". Xem thêm: bit, hồi hộp hồi hộp đến từng bit
Ecstatic; rất hài lòng và vui mừng. A: "Tôi thực sự hy vọng Mary hết hưởng bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của cô ấy." B: "Tôi chắc là cô ấy vừa làm vậy; cô ấy có vẻ hồi hộp đến từng chút!" Tôi vừa rất vui mừng khi nghe tin rằng tui đã được chọn cho một giải thưởng văn học ở Thành phố New York .. Xem thêm: bit, hồi hộp. Xem thêm:
An Thrilled to bits idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Thrilled to bits, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Thrilled to bits