fact of life Thành ngữ, tục ngữ
a dog's life
a poor life, hard times Without a job, it's a dog's life.
a new lease on life
a feeling that life will be better, a fresh start The promotion gave him a new lease on life.
all walks of life
all occupations and lifestyles As a salesperson, you will meet people from all walks of life.
bigger than life
"heroic: stronger, wiser, uglier; larger than life" The characters in most novels seem to be bigger than life.
dog's life
(See a dog's life)
every walk of life
every occupation, all lifestyles People from every walk of life attend our church.
facts of life
what one should know about sex, marriage and birth He seems to be a little too young to know about the facts of life.
for dear life
as though afraid of losing one
for the life of me
it is a mystery to me, why in the world For the life of me, I don't know why she stays with him.
get a life
change your lifestyle, get it together, get with it He never goes out - just stays at home and watches TV. I wish he would get a life!thực tế cuộc sống
Điều gì đó khó chịu phải được chấp nhận vì bất thể thay đổi được. Những ngày mưa ảm đạm chỉ là một thực tế của cuộc sống đối với người Anh. Cái chết là một sự thật của cuộc sống.. Xem thêm: sự thật, cuộc sống, củasự thật của cuộc sống
THÔNG DỤNG Nếu bạn nói rằng điều gì đó là sự thật của cuộc sống, bạn muốn nói rằng đó là điều thường xuyên xảy ra và bất thể xảy ra được tránh, ngay cả khi nó là khó chịu. Đó là một thực tế của cuộc sống mà cha mẹ muốn con cái của họ kết hôn và có con riêng của họ. Giá giảm vừa là một thực tế của cuộc sống trên thị trường nhà đất.. Xem thêm: thực tế, cuộc sống,sự thật của cuộc sống
điều gì đó phải được chấp nhận và bất thể thay đổi, dù khó chịu đến đâu.. Xem thêm: thực tế, cuộc sống, củaa ˌfact of ˈlife
điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu bất thể thay đổi và phải chấp nhận hoặc giải quyết: Thuế là một thực tế của cuộc sống. Bạn chỉ nên phải trả trước cho họ. ♢ Thực tế cuộc sống là một số người sinh ra vừa thông minh hơn những người khác.. Xem thêm: fact, life, of. Xem thêm:
An fact of life idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fact of life, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fact of life