get a grip on yourself Thành ngữ, tục ngữ
get a grip on yourself
control yourself, do not be so emotional "When he cried, she said, ""Get a grip on yourself, Dear.""" nắm lấy (bản thân)
Để kiểm soát phản ứng hoặc cảm xúc của một người, đặc biệt là trong hoặc sau một tình huống căng thẳng. Sau khi mất việc, Jill cần bình tĩnh và tự kiểm soát bản thân để có thể lái xe về nhà an toàn. Bạn sẽ bất thể suy nghĩ rõ ràng cho đến khi bạn nắm được chính mình .. Xem thêm: nắm lấy, nắm chặt, trên nắm lấy bản thân
hoặc nắm lấy
THÔNG TIN Nếu bạn tự kìm chế hoặc bị kìm kẹp, bạn vừa thành công trong chuyện kiểm soát bản thân và cảm xúc của mình, để có thể đối phó với một tình huống khó khăn. Một chút trong tui đã rất sợ hãi và tui ý thức được rằng mình phải cố gắng giữ lấy bản thân mình. Anh tự nhủ để có được một sự kìm kẹp: anh phải bình tĩnh. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng bạn luôn kiềm chế bản thân, nghĩa là bạn tiếp tục kiểm soát bản thân và cảm xúc của mình. Anh ấy đang cố gắng hết sức để giữ lấy bản thân .. Xem thêm: get, grip, on get / booty a ˈgrip / ˈhold on yourself
(thân mật) cố gắng kiểm soát cảm xúc của bạn, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn: Tôi biết bạn đang lo lắng, nhưng bạn phải tự kiềm chế. Bạn sẽ lên sân khấu sau năm phút nữa. ♢ Nhìn kìa, Ben, nắm chặt lấy nhé? Nếu chúng ta hoảng sợ bây giờ, chúng ta sẽ kết thúc .. Xem thêm: get, grip, hold, on, take. Xem thêm:
An get a grip on yourself idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get a grip on yourself, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get a grip on yourself