cause people to laugh Your jokes always get a laugh.
được cười
Để khơi gợi tiếng cười từ ai đó hoặc nhiều người; để làm cho ai đó hoặc nhiều người cười. Khi tui nhận được tiếng cười từ khán giả, tui bắt đầu cảm giác thoải mái hơn khi thuyết trình. Tôi đảm bảo rằng câu thoại đó sẽ gây cười. Hãy xem thêm: hãy cười
hãy cười
để làm điều gì đó làm ra (tạo) ra tiếng cười. John sẽ làm hầu hết tất cả thứ để có được tiếng cười.
An get a laugh idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get a laugh, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get a laugh