a woman who is paid to live with a man I'm tired of being a kept woman. I want to be free of him.
kept woman
(See a kept woman)
Người phụ nữ bị giam giữ
Một người phụ nữ bất đi làm và nhận trước và các khoản chu cấp từ người bạn đời lãng mạn của mình. Cô ấy chưa bao giờ có mong muốn trở thành một người phụ nữ được giữ gìn nên cô ấy vừa rất nỗ lực để theo đuổi sự nghề của mình .. Xem thêm: keep, woman. Xem thêm:
An kept woman idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kept woman, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ kept woman