lightning rod for something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. cột thu lôi
Một cái gì đó hoặc một người nào đó trở thành tâm điểm của những lời chỉ trích hoặc đổ lỗi của người khác. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Giám đốc điều hành vừa trở thành cột thu lôi cho những lời chỉ trích khi công ty của ông ấy sa thải một phần ba nhân viên của mình .. Xem thêm: sét, cột cột thu lôi vì điều gì đó
chủ yếu là NGƯỜI MỸ Nếu ai đó là cột thu lôi vì điều gì đó chẳng hạn như tức giận hay chỉ trích, họ là người đương nhiên bị tất cả người chê trách hoặc chỉ trích, mặc dù vẫn có những người khác phải chịu trách nhiệm. Cô ấy vừa trở thành cột thu lôi cho những lời chỉ trích của chính quyền. Anh ta nói với tòa án Palermo rằng anh ta là một cột thu lôi không tội cho nhiều vấn đề tội phạm của Ý. Lưu ý: Bạn cũng có thể gọi ai đó là cột thu lôi. Cô ấy là giám đốc điều hành của bữa tiệc, nhà vận động ngôi sao và cũng là cột thu lôi của nó. Lưu ý: Cột thu lôi là một dải kim loại dài, một đầu được cố định trên nóc tòa nhà, đầu còn lại đặt dưới đất để bảo vệ tòa nhà khỏi bị sét đánh. . Xem thêm: sét, que, cái gì đó. Xem thêm:
An lightning rod for something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lightning rod for something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lightning rod for something