dead meat Thành ngữ, tục ngữ
dead meat
finished, terminated, done for If you're caught driving drunk in Sweden, you're dead meat.Tiếng lóng thịt chết
Mục tiêu của bạo lực hoặc ác ý sắp tới. Cụm từ này thường được đưa ra như một lời đe dọa. Tôi nghe nói chính bạn vừa rạch lốp xe của tui - bạn là đồ chết! Nếu anh trai tui bắt gặp chúng tui lộn xộn với đồ của anh ấy, chúng tui sẽ chết! Xem thêm: chết, thịt thịt chết
Hình. chết; tốt như chết. (Thường là một sự phóng đại.) Nếu bạn bất làm đúng như tui nói, bạn vừa chết rồi !. Xem thêm: chết, thịt thịt chết
THÔNG TIN
1. Nếu ai đó nói rằng một người là thịt chết, họ có nghĩa là người đó đang gặp rắc rối nghiêm trọng có thể dẫn đến chuyện họ bị thương hoặc bị giết. Nhưng nếu cậu hoặc bất cứ ai khác chạm vào tôi, Bas, bạn sẽ chết. Ý tui là nó. Tránh xa cuộc sống của tôi. Lưu ý: Biểu thức này thường được sử dụng trong các mối đe dọa.
2. Nếu ai đó nói rằng một người là thịt chết, họ có nghĩa là người đó bất có thời cơ thành công trong tương lai. Nếu cô ấy bất thể nhận được phiếu bầu, cô ấy vừa chết rồi .. Xem thêm: chết, thịt thịt chết
gặp rắc rối nghiêm trọng. bất chính thức 1989 Tracy Kidder Trong số học sinh Bạn đang chết tiệt, tui sẽ đưa bạn sau giờ học. . Xem thêm: chết, thịt chết meat
(không chính thức) đang gặp rắc rối nghiêm trọng: Nếu ai phát hiện ra, bạn là thịt chết .. Xem thêm: chết, thịt. Xem thêm:
An dead meat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dead meat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dead meat