dead last Thành ngữ, tục ngữ
dead last
the last runner or competitor It doesn't matter if you come in dead last. Just finish the race. chết cuối cùng
Ở vị trí cuối cùng, đặc biệt là ở biên độ rộng, đối với một cuộc đua hoặc các cuộc thi khác. Tôi vừa không tập luyện gì cho cuộc chạy chase đó, vì vậy tui đoán bất có gì lạ khi tui hoàn thành cuối cùng .. Xem thêm: dead, last. Xem thêm:
An dead last idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dead last, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dead last