mine of information Thành ngữ, tục ngữ
gold mine of information
Idiom(s): gold mine of information
Theme: KNOWLEDGE
someone or something that is full of information.
• Grandfather is a gold mine of information about World War I.
• The new encyclopedia is a positive gold mine of useful information.
mine of information|information|mine
n. phr. A person, a book, etc., that is a valuable source of information. A dictionary can be a mine of information. He is a mine of information on the stock market. thông tin của tui
Ai đó hoặc thứ gì đó chứa nhiều kiến thức về một chủ đề cụ thể. Bạn nên hỏi Amanda để được tư vấn về công thức làm bánh của bạn — cô ấy là một kho thông tin về làm bánh .. Xem thêm: information, mine, of abundance of advice
Hình. một người nào đó hoặc một cái gì đó có đầy đủ thông tin. Ông nội là một mỏ thông tin về Thế chiến thứ hai. Công cụ tìm kiếm mới là một mỏ tích cực cung cấp thông tin có ích .. Xem thêm: thông tin, của tôi, của mỏ thông tin (về / về ai đó / điều gì đó)
một người, cuốn sách, v.v. có thể cung cấp cho bạn rất nhiều thông tin về một chủ đề cụ thể: Bà tui là một mỏ thông tin về lịch sử của gia (nhà) đình. ♢ Mọi người chỉ trích truyền hình, nhưng đối với trẻ em thì đó là một mỏ thông tin .. Xem thêm: thông tin, của tôi, của tui thông tin, một
Một nguồn dữ liệu tốt. Thuật ngữ này đôi khi được sử dụng một cách mỉa mai: Gia đình chúng tui sử dụng tư nhân để mô tả một giáo viên lịch sử cụ thể như một mỏ vàng của thông tin sai lệch (dựa trên trích dẫn của con chúng tui về bài đọc của cô ấy). Từ mỏ vừa được dùng theo nghĩa bóng để chỉ nguồn cung cấp dồi dào từ thế kỷ XVI. OED trích dẫn số báo năm 1905 của Athenaeum: “Cuốn sách của cô ấy là một mỏ thông tin có giá trị.”. Xem thêm: của tôi, của. Xem thêm:
An mine of information idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mine of information, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mine of information