mill around Thành ngữ, tục ngữ
mill around|mill
v. phr. To move impatiently in no particular direction. The crowd milled around, waiting for the arrival of the president. đi vòng quanh
Để đi lang thang, đi lang thang hoặc lãng phí thời (gian) gian một cách vu vơ (một số nơi). Tôi sẽ chỉ quanh quẩn trong cửa hàng bên kia đường trong khi bạn cắt tóc. Có một nhóm thanh thiếu niên đang chạy xung quanh gần lối vào cửa hàng và điều đó khiến tui hơi lo lắng. một khu vực nhỏ. Mọi người đang phay xung quanh, tìm kiếm một cái gì đó để làm. Các học sinh xay xát giữa các lớp .. Xem thêm: xung quanh, cối xay. Xem thêm:
An mill around idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mill around, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mill around