alarm bells start to ring Thành ngữ, tục ngữ
a dead ringer
a very close likeness, like a twin Chad is a dead ringer for Mel Gibson. They look like twins.
bring an end to
(See put an end to)
bring around/round
restore to health or consciousness, cure The medical workers were able to bring the man around after the accident.
bring home the bacon
bring home a paycheque, support a family Stan is disabled, so Louise brings home the bacon.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring it off
manage it successfully, carry it off Don't worry about the project. Mr. Ho can bring it off.
bring off
perform successfully We were unable to bring off the deal to buy the new computer system for our company.
bring some new facts to light
discover some new facts, make some new facts known The lawyers were able to bring some new facts to light in the trial of the killer.
bring someone into line
persuade someone to agree with you He was finally able to bring the other members of the committee into line.
bring something on
cause to develop rapidly I don chuông thông báo bắt đầu đổ chuông
Một số vấn đề cho thấy rằng người ta nên e sợ về một vấn đề tiềm ẩn hoặc một tình huống rắc rối có thể xảy ra. Chuông báo thức bắt đầu vang lên giữa các thành viên hội cùng quản trị khi doanh số bán hàng tiếp tục giảm thứ hai liên tiếp Nếu người hẹn hò của bạn yêu cầu bạn gặp nhau ở một nơi vắng vẻ, chuông báo thức sẽ bắt đầu reo .. Xem thêm: báo thức, chuông, đổ chuông, bắt đầu chuông báo thức bắt đầu đổ chuông
THÔNG THƯỜNG Nếu chuông báo thức bắt đầu đổ chuông, bạn bắt đầu nhận thức được vấn đề trong một tình huống. Đó là khi cơn đau đầu đột nhiên trở nên tồi tệ hơn rất nhiều, chuông báo thức bắt đầu vang lên. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói điều gì đó khiến chuông báo thức đổ chuông, nghĩa là điều gì đó khiến bạn bắt đầu nhận thức được một vấn đề. Sự vắng mặt của anh ấy bất làm chuyện trong ba ngày vừa đặt chuông báo thức. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói chuông thông báo bắt đầu đổ chuông. Anh bất hiểu nửa câu chuyện nhưng những hồi chuông thông báo bắt đầu vang lên trong tâm trí anh. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói điều gì đó đặt chuông thông báo vang lên có nghĩa là điều gì đó khiến bạn bắt đầu nhận thức được một vấn đề. Có điều gì đó trong cách cô ấy nói vừa đặt những hồi chuông thông báo vang lên trong đầu Brak .. Xem thêm: báo thức, chuông, đổ chuông, bắt đầu. Xem thêm:
An alarm bells start to ring idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with alarm bells start to ring, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ alarm bells start to ring