adj. phr. Held by an anchor from floating away; anchored. The ship rode at anchor in the harbor.
lúc thả neo
Trạng thái của con tàu khi nó thả neo. Chúng tui sẽ ở lại neo trong vài ngày để chúng tui thực sự có thể hết hưởng bãi biển. Các bạn ơi, con tàu đang thả neo, vì vậy vừa đến lúc phải rời đi !. Xem thêm: mỏ neo. Xem thêm:
An at anchor idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at anchor, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at anchor