at odds with something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. mâu thuẫn với (ai đó hoặc điều gì đó)
Xung đột với ai đó hoặc điều gì đó. Họ mâu thuẫn với nhau về cách tốt nhất để lãnh đạo ủy ban. Người kiểm tra thực tế của chúng tui nhận thấy rằng câu chuyện của nhân chứng trả toàn trái ngược với những gì phóng viên vừa viết .. Xem thêm: trái ngược với điều gì đó
LƯU Ý Nếu một điều này mâu thuẫn với một điều khác, chúng rất khác nhau hoặc bất có vẻ như cả hai đều đúng. Cách nhìn của anh ấy về cuộc sống rất bi quan, trả toàn trái ngược với mô tả của vợ về tính cách hướng ngoại bình thường của anh ấy. Anh ấy là một người chơi piano giỏi, nhưng hơi xấu hổ về điều đó, vì nó có vẻ trái ngược với hình ảnh nam nhi của anh ấy. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng hai điều trái ngược nhau. Tháng trước, hai báo cáo vừa mâu thuẫn với nhau, vì số liệu chuyện làm cho thấy sức mạnh trong khi chỉ số đoán trước một nền kinh tế xấu đi .. Xem thêm: tỷ lệ cược, một cái gì đó. Xem thêm:
An at odds with something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at odds with something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at odds with something