at the same time Thành ngữ, tục ngữ
at the same time
1.at the same moment; together 同时;一起
I know he is untrustful,but at the same time,I must admit he is a good worker.我知道,他不可信。但是同时我必须承认他是个好工人。
Don't all speak at the same time.大家不要同时说话。
2.in spite of the fact;even though;however尽管如此;虽然;但是
It will cost a lot of money. At the same time,I think we shall need it and it will certainly be useful.这将花费好多钱,但是我认为我们需要它而且它一定会有用途的。
at the same time|same time|time
adv. phr. 1. In the same moment; together. The two runners reached the finish line at the same time.
Synonym: AT ONCE, AT ONE TIME. 2. In spite of that fact; even though; however; but; nevertheless. John did pass the test; at the same time, he didn't know the subject very well. cùng thời
1. Đồng thời. Đừng cố gắng mang nhiều hơn hai hộp cùng một lúc — chúng rất nặng! Tôi bất thể hiểu một từ mà tất cả các bạn hét lên cùng một lúc. Cũng thế; tuy nhiên. Tôi muốn đi xem trận đấu tối nay, nhưng cùng thời, tui biết rằng ngày mai tui phải dậy sớm. Cô ấy bất phải là ứng viên yêu thích của tui cho công việc. Tuy nhiên, cùng thời, tui nghĩ kinh nghiệm của cô ấy sẽ có lợi cho bộ phận của chúng tui .. Xem thêm: same, time at the aforementioned
1. Lít trong cùng một thời (gian) điểm; cùng thời. Chúng tui đến cùng một lúc. Có quá nhiều thứ xảy ra cùng lúc, và tui thấy bối rối.
2. Tuy nhiên, hình. tuy nhiên; cùng với đó. Bill vừa có thể trả cho thiệt hại. Đồng thời, anh rất tức giận về vụ tai nạn. Chúng tui đồng ý với yêu cầu của bạn. Đồng thời, chúng tui phản đối mạnh mẽ các phương pháp của bạn .. Xem thêm: same, time at the aforementioned at
1. Đồng thời, như trong Chúng ta đều được lên kế hoạch rời đi cùng một lúc. Thành ngữ này được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1526. Đối với các từ cùng nghĩa, hãy xem ngay, def. 1; tại một thời (gian) điểm, def. 1.
2. Tuy nhiên, như ở Mary, Mary cùng ý với lời chỉ trích của mẹ cô, nhưng cùng thời cô cũng muốn bảo vệ quan điểm của chồng mình. [c. 1700]. Xem thêm: same, time at the aforementioned time
Tuy nhiên; dù sao .. Xem thêm: cùng, thời (gian) gian. Xem thêm:
An at the same time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at the same time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at the same time