Nghĩa là gì:
backroom boys backroom boys /'bækrum'bɔiz/- (bất qui tắc) danh từ số nhiều
- (thông tục) những người nghiên cứu bí mật
backroom boy Thành ngữ, tục ngữ
all work and no play makes Jack a dull boy
do not work too long, take time for recreation, take time to smell... When I picked up my overtime cheque, Karen reminded me that All work and no play... .
big boys
powerful men in business, moguls, big shots If you want to do business with the big boys, you need money.
boy, oh boy
wow, oh man, holy cow Boy, oh boy! I'm glad to see you!
boys in the backroom
a group of men making decisions behind the scenes The boys in the backroom told us that we must close down the factory as soon as possible.
boys will be boys
"all boys are the same; boys are rough and noisy, a chip off the old..." "When Steve came home with his shirt torn and nose bleeding, his father said, ""Boys will be boys."""
fair-haired boy
favorite boy, favorite man He's the fair-haired boy in this office. They think he's perfect.
Old Boys' Club
a group of wealthy old men with political power For City approval, talk to Craig. He's in the Old Boys' Club.
one of the boys
an accepted member of a group He always tries to act like one of the boys but in reality nobody really likes him.
that a boy/that a girl
good work, well done, 'at a boy, 'at a girl "Whenever I get a good grade, she says, ""That a boy, Reid!"""
ass boy
male homosexual Backroom boy
Một người cố vấn cho nhân vật của công chúng hoặc duy trì một vai trò chuyên nghề không thu hút được sự chú ý của công chúng. Ban đầu được sử dụng để mô tả các nhà khoa học và kỹ thuật viên vừa làm chuyện mà bất được công chúng biết đến hoặc bất được công nhận ở Vương quốc Anh trong Thế chiến thứ hai. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Mặc dù là một nhà chiến lược chính trị lão luyện, nhưng ông lại thiếu sự quyến rũ và lôi cuốn cần thiết để tự mình tranh cử và do đó, nhiều tiềm năng sẽ chỉ là một chàng trai sau đậu trong suốt phần còn lại của sự nghiệp. Chúng tui không phải là những kẻ ngốc - chúng tui biết rằng những chàng traiphòng chốnghậu thực sự có tất cả quyền lực ở đây .. Xem thêm:phòng chốnghậu, cậu bé các nhà khoa học, nghiên cứu, v.v. làm công chuyện quan trọng nhưng bất tiếp xúc trực tiếp với công chúng: Nhờ các chàng trai sau phòng hơn là đội bán hàng mà sản phẩm mới thành công như vậy .. Xem thêm: chàng trai chàng traiphòng chốnghậu
verbXem các chàng trai ởphòng chốngsau. Xem thêm: back, boy, room. Xem thêm:
An backroom boy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with backroom boy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ backroom boy