be in for something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. tham gia (nhà)
1. Dự đoán hoặc rất có thể gặp phải điều gì đó, thường là điều khó chịu hoặc bất mong muốn. Họ vừa gọi một cuộc họp chung khác với các nhân viên. Có vẻ như chúng tui đang chờ thêm tin xấu. Liên quan đến hoặc một phần của điều gì đó vì một lý do hoặc mục đích cụ thể. Thông thường hơn là "ở trong đó cho." Tôi bất thực sự quan tâm đến công chuyện phi lợi nhuận. Tôi tham gia (nhà) để thúc đẩy nó sẽ mang lại cho sự nghề của tôi. Ở trong tù hoặc bị giam giữ tương tự vì một lý do cụ thể. Bạn đang ở để làm gì? Anh trai tui vì tội ăn trộm xe hơi. hãy chuẩn bị cho chuyện gì đó
1 bạn sắp bị hoặc trải qua điều gì đó khó chịu, ví dụ như cú sốc, bất ngờ, rắc rối, thời (gian) tiết xấu, v.v.: Anh ấy ' Sẽ rất ngạc nhiên khi anh ấy mở lá thư đó. ♢ Tôi nghĩ rằng chúng ta đang gặp rắc rối với ông chủ mới.
2 đang tham gia (nhà) vào một cuộc thi nào đó, chẳng hạn như một cuộc thi; đang cố gắng đạt được một điều gì đó, chẳng hạn như một công việc: Tôi tham gia (nhà) cả cuộc đua 100 mét và nhảy xa. ♢ Tôi hy vọng Jan nhận được học vị giáo sư mà cô ấy đảm nhận .. Xem thêm: something. Xem thêm:
An be in for something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be in for something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be in for something