big C Thành ngữ, tục ngữ
big cheese
an important person, a leader He is a big cheese in his company so you should be very nice to him.
what up, Big Cuz
greeting; what's going on?
big cheese|big|big gun|big shot|big wheel|big wig|
n., slang An important person; a leader; a high official; a person of high rank. Bill had been a big shot in high school. John wanted to be the big cheese in his club.
Compare: WHOLE CHEESE. big C
tiếng lóng Cocain. Có thật là cô ấy vừa từng nghiện big C không? Xem thêm: big the big C
Bất kỳ dạng ung thư nào. Tôi cứ nghĩ mình bị thiếu sắt hay gì đó, nhưng các xét nghiệm trongphòng chốngthí nghiệm cho thấy đó là ung thư C. bất trang trọng. Xem thêm: big big-C
1. N. ung thư. (Thường là với.) Cô ấy vừa bị đánh trúng với chữ C lớn.
2. N. cocain. (Thuốc.) Khi cô ấy bắt đầu dùng big-C., Cô ấy chỉ mới tám tuổi. . Xem thêm:
An big C idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with big C, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ big C