body English Thành ngữ, tục ngữ
body English|English|body
n., informal The wishful attempt to make a ball move in the right direction after it has been hit or let go, by twisting the body in the desired direction. He tried to help the putt fall by using body English.
body English
body English
Movements of the body that express a person's feelings, as in His body English tells us just how tired he is. This expression originated about 1900 in such sports as bowling and ice hockey, where a player tries to influence the path of a ball or puck by moving his body in a particular direction. (It was based on the earlier use of English to mean “spin imparted to a ball.”) anatomy English
Một chuyển động cơ thể thường bất tự chủ hoặc không thức để cố gắng điều khiển hoặc tác động đến đường đi của một vật đang chuyển động. Tôi luôn thấy tiếng Anh cơ thể của các vận động viên ném bóng rất hài hước, khi họ uốn éo cơ thể để cố gắng đưa bóng về phía các chốt .. Xem thêm: cơ thể, tiếng Anh tiếng Anh cơ thể
Những chuyển động của cơ thể thể hiện cảm xúc của một người, như trong cơ thể của Ngài, tiếng Anh cho chúng ta biết rằng Ngài mệt mỏi như thế nào. Biểu thức này bắt nguồn từ khoảng năm 1900 trong các môn thể thao như bowling và khúc côn cầu trên băng, trong đó người chơi cố gắng tác động đến đường đi của quả bóng hoặc cú chọc bằng cách di chuyển cơ thể của mình theo một hướng cụ thể. (Nó phụ thuộc trên chuyện sử dụng tiếng Anh trước đó có nghĩa là "quay truyền đến một quả bóng."). Xem thêm: body, tieng anh. Xem thêm:
An body English idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with body English, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ body English