brand spanking new Thành ngữ, tục ngữ
brand new/ brand spanking new
not used at all, just off the assembly line Imagine a brand new Mercedes in an accident. What a shame! (thương hiệu) trả toàn mới
Hoàn toàn mới; chưa từng được sử dụng trước đây. Máy tính này là thương hiệu mới, vì vậy tui không hiểu làm thế nào nó có thể có các vấn đề hiệu suất khủng khiếp như vậy. Công ty vừa trả thành chuyện xây dựng trụ sở mới của họ ở Virginia. Không. trả toàn mới; thương hiệu mới. Nhìn vào chiếc xe mới tinh! Xem thêm: brand, new, spankingXem thêm:
An brand spanking new idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with brand spanking new, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ brand spanking new