burn with a low blue flame Thành ngữ, tục ngữ
burn with a low blue flame
Idiom(s): burn with a low blue flame
Theme: ANGER
to be very angry. (Refers to the imaginary heat caused by extreme anger.)
• By the time she showed up three hours late, I was burning with a low blue flame.
• Whenever Ann gets mad, she just presses her lips together and burns with a low blue flame.
bùng cháy với ngọn lửa nhỏ màu xanh lam
1. Cảm thấy tức giận dữ dội, thông thường mà bất thể hiện nó. Cụm từ dùng để chỉ sự xuất hiện của ngọn lửa trong lò đốt gas. Tôi vừa im lặng suốt bữa tối vì những lời nhận xét của Phil về ngoại hình của tui khiến tui bùng cháy với ngọn lửa xanh thấp. tiếng lóng Để say lắm. Bạn có nhớ đêm qua không? Bạn đang cháy với ngọn lửa xanh thấp !. Xem thêm: xanh lam, cháy, ngọn lửa, cháy thấp với ngọn lửa xanh dương thấp
1. Lít [của một đầu đốt gas được điều chỉnh thích hợp] để đốt cháy và dập tắt nhiệt. Mỗi đầu đốt trên bếp đều cháy với ngọn lửa nhỏ màu xanh lam cho nhiệt lượng tối (nhiều) đa trên mỗi BTU.
2. Hình. Giận dữ một cách lặng lẽ và mãnh liệt. Cô ấy chỉ ngồi đó với miếng bít tết trong lòng, cháy với ngọn lửa xanh thấp. Cô ấy trầm lặng, nhưng tất cả người đều biết cô ấy sẽ sớm bùng cháy với ngọn lửa xanh thấp.
3. Hình. Say nhiều với rượu. (Ám chỉ sự cáu kỉnh của một người đang say rượu.) Yeah, anh ấy đang cháy với ngọn lửa xanh thấp. Anh ấy bất chỉ say, anh ấy đang cháy với ngọn lửa màu xanh lam thấp .. Xem thêm: màu xanh lam, đốt cháy, ngọn lửa, ngọn lửa thấp bùng cháy với ngọn lửa màu xanh lam thấp
1. say rượu nặng. Phải, anh ấy đang bùng cháy với ngọn lửa xanh thấp.
2. giận dữ một cách lặng lẽ và dữ dội. Cô ấy chỉ ngồi đó với miếng bít tết trong lòng, cháy với ngọn lửa xanh thấp. . Xem thêm: màu xanh, ghi, ngọn lửa, thấp. Xem thêm:
An burn with a low blue flame idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with burn with a low blue flame, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ burn with a low blue flame