bust a gut to do something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. vỡ ruột
1. tiếng lóng Để đặt ra rất nhiều nỗ lực. Tôi đang đau đầu cố gắng đạt điểm cao trong học kỳ này, vì vậy chuyện bị rớt hai điểm là điều không cùng khó chịu. Đừng nóng ruột khi cố gắng làm hài lòng những người này — họ sẽ bất bao giờ đánh giá cao điều đó. tiếng lóng Để bắt đầu cười đột ngột hoặc bất kiểm soát được. Để truyền đạt ý nghĩa này, cụm từ cũng có thể được mở rộng lớn thành "cười vỡ ruột". Các em nhỏ đau ruột khi chú hề ngã xuống sân khấu. Tôi gần như vỡ cả ruột khi cười với chương trình hài kịch đó — tui gần như bất thở được! 3. Phản ứng dữ dội và / hoặc bạo lực, đến mức mất kiểm soát hành vi của mình. Mẹ trả toàn đau thắt ruột khi tui nói với mẹ rằng tui đã thi trượt môn toán. Đừng cắt ruột, đó chỉ là một vết xước nhỏ trên xe mà thôi .. Xem thêm: bust, gut đứt ruột (để làm gì)
tv. để thực hiện một nỗ lực lớn (để làm điều gì đó). (Thường bị phản đối.) Tôi nóng ruột khi cố gắng chỉ đạt được thứ bạn muốn! . Xem thêm: bức tượng bán thân, cái ruột, cái gì đó. Xem thêm:
An bust a gut to do something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bust a gut to do something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bust a gut to do something