cannot help Thành ngữ, tục ngữ
cannot help
can't avoid doing sth.;have no control over 不得不,禁不住(与cannot but同义,但help后要接动名词,but后接动词原形)
We cannot help admiring his learning.我们不得不佩服他的学识。
After hearing the joke,we cannot help laughing.听到这个笑话,我们禁不住大笑起来。 bất thể giúp (làm gì đó)
1. Có sức ép buộc phải làm điều gì đó quá mạnh mẽ để bỏ qua hoặc tránh né. Chúng tui không thể bất can thiệp ở đây, trước khi bạn vứt bỏ cuộc sống của mình vào ma túy! Mẹ tui không thể bất can thiệp vào đời sống tình cảm của tôi, mặc dù tui đã 30 tuổi! 2. Không thể kiểm soát hoặc bất thể tránh một số hành động. Tôi biết bạn đang bực mình, nhưng họ bất thể tránh đến muộn - cả thành phố đang bị kẹt xe. Tôi biết điều đó thật ngớ ngẩn, nhưng tui không thể bất cảm thấy như tui đã làm bạn thất bại bằng cách nào đó .. Xem thêm: advice can’t advice accomplishing article
not can’t rerake from accomplishing something; bất thể bất làm điều gì đó. Anne là một đầu bếp giỏi, tui không thể bất ăn tất cả thứ mà cô ấy phục vụ. Vì John rất thích mua sắm nên anh ấy bất thể bất tiêu trước .. Xem thêm: bất thể, bất thể giúp bất thể bất
Ngoài ra, bất thể bất hoặc bất thể nhưng. Không thể làm khác. Ví dụ, tui không thể bất nghĩ rằng cuối cùng chìa khóa sẽ bật lên, hoặc Anh ấy bất thể bất tin rằng mình sẽ vượt qua kỳ thi đầu vào, hoặc tui không thể bất tán thưởng nỗ lực của anh ấy. Đầu tiên của những cụm từ này, bất thể giúp được, luôn được theo sau bởi một phân từ hiện tại trong khi những cụm từ khác sử dụng một nguyên thể. [c. 1700]. Xem thêm: giúp bất thể bất (làm) điều gì đó
, bất thể bất làm điều gì đó
bất thể tránh hoặc chống lại chuyện làm gì đó: Kleptomaniac là người bất thể bất ăn cắp đồ. ♢ "Tôi xin lỗi, tui không thể giúp được," cô ấy nói và bật khóc. ♢ Anh ấy hơi ngốc, nhưng bạn bất thể bất thích anh ấy .. Xem thêm: help, something. Xem thêm:
An cannot help idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cannot help, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cannot help