catch some Zs Thành ngữ, tục ngữ
catch some Zs
" sleep for a while; take a nap." bắt một số Z
để ngủ một giấc. Trong các hình minh họa như truyện tranh, ba (hoặc nhiều hơn) chữ Z thường được dùng để biểu thị giấc ngủ hoặc ngáy. Chúng tui đã có một thời (gian) gian nghỉ ngơi khá dài trước chuyến bay tiếp theo, vì vậy tui sẽ cố gắng bắt một số Z ở cổng. Jeff đang ở trên lầu bắt một số Z. Đó là một tuần khó khăn cho anh ta .. Xem thêm: bắt bắt vài con Z
và bắt một số con Z; cắt một số Zsto đi ngủ một chút. (Trong truyện tranh, chữ Z được sử dụng để cho thấy ai đó đang ngủ hoặc ngáy.) Tôi phải bắt một số chữ Z trước khi thả. Tại sao bạn bất dừng lại một chút và cố gắng đối phó với một số Z? Xem thêm: bắt, zs bắt mấy con Z
chủ yếu là MỸ, THÔNG TIN Nếu bắt được mấy con Z thì ngủ. Danny liếc nhìn cùng hồ và quyết định sẽ đi bắt vài con Z .. Xem thêm: bắt, zs bắt (hoặc túi) vài con Z
ngủ một giấc. Hoa Kỳ. bắt một số chữ Z trước khi chúng ta đi chơi đêm. Trong biểu thức này, chữ Z được phát âm là / zi: z / (hoặc đôi khi là / zedz / trong tiếng Anh Anh) và được sử dụng trong phim hoạt hình để biểu thị âm thanh mà tất cả người thỉnh thoảng làm ra (tạo) ra khi ngủ .. Xem thêm : catch, get bolt some Z
and cop some Zs and cut some Zs tv. để ngủ một chút. Tại sao bạn bất dừng lại một chút và cố gắng đối phó với một số Z? Max tấp vào lề đường để bắt vài con Z. . Xem thêm: bắt, zs. Xem thêm:
An catch some Zs idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with catch some Zs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ catch some Zs