chain of command Thành ngữ, tục ngữ
chain of command
order of those in power, line of authority If you are a lieutenant, the chain of command goes up and down. chuỗi lệnh
Thứ bậc của những người có thẩm quyền trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể. Tôi biết tui không thể phàn nàn trực tiếp với Giám đốc điều hành, nhưng phải có người nào đó trong chuỗi lệnh mà tui có thể nói chuyện! Xem thêm: chain, command, of alternation of command
Hình. chuỗi hoặc trình tự của những người chịu trách nhiệm trong một hệ thống phân cấp. Cách duy nhất để trả thành công chuyện trong quân đội là tuân theo chuỗi mệnh lệnh. Đừng bao giờ cố gắng đi thẳng lên đầu. Xem thêm: chain, command, ofXem thêm:
An chain of command idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chain of command, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chain of command