it is quite possible, it may be Chances are they're lost, and that's why they're late.
rất có thể
Có vẻ như vậy. (Sự kiện hoặc sự kiện có thể xảy ra được nêu sau "are.") Rất có thể bố mẹ tui đang tổ chức cho tui một bữa tiệc bất ngờ. Tại sao họ lại thay đổi chủ đề mỗi khi tui đề cập đến sinh nhật của mình? Mang theo ô bên mình vì rất có thể hôm nay trời sẽ mưa .. Xem thêm: thời cơ
thời cơ là
tiềm năng xảy ra (theo sau là một mệnh đề nêu rõ tiềm năng xảy ra). Rất có thể cô ấy vừa đến muộn ngay cả khi cô ấy về đúng giờ .. Xem thêm: thời cơ
(sự) thời cơ anh ấy sẽ đến nếu anh ấy có thể trả thành công chuyện đúng hạn .. Xem thêm: thời cơ. Xem thêm:
An chances are idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chances are, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chances are