come unglued Thành ngữ, tục ngữ
come unglued
lose control, fall apart If Tina doesn't stop worrying, she'll come unglued. bất tiếp tục
1. Trở nên cực kỳ khó chịu hoặc xúc động. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Jane tội nghề thực sự vừa trở nên không dụng trong lễ tang. Gặp phải thất bại hoặc thất bại trả toàn. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Cậu nhóc, bữa tiệc này sắp tới bất còn gì bằng. Đầu tiên, có vấn đề với người phục vụ và bây giờ một nửa số khách bất đến. mất kiểm soát cảm xúc; để bật ra những giọt nước mắt hoặc tiếng cười. Khi nghe câu nói đùa của Sally, cô ấy gần như bất còn hứng thú nữa. Khi ngân hàng lấy đi chiếc xe của tôi, tui đã đến không ơn, vừa khóc vừa khóc. Xem thêm: đến, bất dán đến bất theo dõi
Còn nữa, bỏ rơi. Thấy tách rời ở các đường nối. Xem thêm: come, unlued appear unglued
AMERICAN, INFORMAL
1. Nếu ai đó đến bất được yêu mến, họ bất thể kiểm soát cảm xúc của mình và họ cư xử theo một cách kỳ lạ hoặc điên rồ. Cô ấy dường như vừa trở nên chán nản kể từ khi mất chuyện làm nhà văn cho tạp chí Western Gentry. Anh ta vừa không thích một cô gái đang mang thai đứa con của anh ta. Cô ấy sẽ bất kết hôn với anh ta, và anh ta vừa đến nhà cô ấy với một khẩu súng ngắn vừa xẻ thịt và đe dọa sẽ bắn cô ấy.
2. Nếu ai đó hoặc một cái gì đó bất được dán, họ sẽ thất bại. Cuộc hôn nhân của họ cuối cùng cũng bất được lâu bền. Mọi thứ dường như đang trở nên bất suôn sẻ. Lưu ý: Cách diễn đạt thông thường của người Anh là trở nên bất bình thường. Xem thêm: come, unˈglued appear unˈglued
(tiếng Anh Mỹ, thân mật)
1 trở nên rất khó chịu: Tôi bất biết tại sao, nhưng bất cứ khi nào tui đưa con tui đến bác sĩ, cô ấy lại bất theo dõi.
2 nếu một kế hoạch, v.v. bất được tiếp tục, nó bất hoạt động thành công: Cá nhân tôi, tui không lấy làm tiếc vì các kế hoạch xây dựng vừa không được tiếp tục. Nó có nghĩa là họ sẽ rời khỏi công viên công cộng một mình.
An come unglued idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with come unglued, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ come unglued