come to grips with Thành ngữ, tục ngữ
come to grips with
accept the truth, face facts I am finally coming to grips with my divorce. I'm accepting it.
come to grips with|come|grips
v. phr. 1. To get hold of (another wrestler) in close fighting. After circling around for a minute, the two wrestlers came to grips with each other. 2. To struggle seriously with (an idea or problem). Mr. Blake's leaching helps students come to grips with the important ideas in the history lesson. Harry cannot be a leader, because he never quite comes to grips with a problem.
Compare: COME TO TERMS2. đến với (ai đó hoặc điều gì đó)
Để bắt đầu hoặc nỗ lực để hiểu, chấp nhận và đối phó với một người, sự vật hoặc tình huống khó khăn hoặc có vấn đề. Tôi vừa có báo cáo sẵn sàng cho bạn vào chiều nay, tui chỉ cần nắm rõ bản cập nhật phần mềm mới này trước. Tôi vừa cố gắng, nhưng tui không thể hiểu được Amy, cô ấy trả toàn mất kiểm soát !. Xem thêm: đến, nắm chặt đến để nắm chặt ai đó hoặc cái gì đó
Hình. để bắt đầu đối phó với ai đó hoặc điều gì đó khó khăn hoặc thử thách một cách hợp lý. Tất cả chúng ta đều phải thấu hiểu bi kịch này. Tôi bất thể hiểu rõ Ed và các vấn đề của anh ấy .. Xem thêm: đến, nắm chặt đến để thấu hiểu
Đối mặt thẳng thắn, giải quyết dứt khoát, như trong câu chuyện của cô ấy giúp bọn trẻ hiểu rõ những sự chuyện đau lòng. Thuật ngữ này, đôi khi được hiểu là nắm bắt được, sử dụng sự kìm kẹp theo nghĩa "giữ chặt". [Giữa những năm 1900]. Xem thêm: đến, nắm lấy đến (hoặc đến) để nắm chặt
1 tham gia (nhà) chiến đấu vật lý với. 2 bắt đầu đối phó với hoặc hiểu rõ .. Xem thêm: đến, nắm chặt đến / đến để ˈgrips với ai đó / cái gì đó
bắt đầu hiểu hoặc đối phó đúng với một người, vấn đề, chủ đề, v.v.: Chính phủ vẫn chưa hiểu rõ vấn đề tội phạm. ♢ Tôi đang cố gắng nắm bắt ngữ pháp tiếng Ba Lan .. Xem thêm: come, get, grip, somebody, article appear to Grips with
Để đối đầu thẳng thắn và cố gắng giải quyết dứt khoát với: "He had to appear to Grips with the hypothesis ”(Louis Auchincloss) .. Xem thêm: come, grip. Xem thêm:
An come to grips with idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with come to grips with, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ come to grips with