come to grief Thành ngữ, tục ngữ
come to grief
Idiom(s): come to grief
Theme: EXTRAVAGANCE
to fail; to have trouble or grief.
• The artist wept when her canvas came to grief.
• The wedding party came to grief when the bride passed out.
come to grief|come|grief
v. phr. To have a bad accident or disappointment; meet trouble or ruin; end badly; wreck; fail. Bill came to grief learning to drive a car. Nick's hopes for a new house came to grief when the house he was building burned down. The fishing boat came to grief off Cape Cod. đến với đau buồn
Thất bại hoặc gặp khó khăn hoặc thất bại. Dự án trở nên đau buồn sau khi chúng tui mất nguồn tài chính .. Xem thêm: đến, đau buồn đến đau buồn
Hình. để trải nghiệm điều gì đó khó chịu hoặc gây tổn hại. Cuối cùng, anh ta phải chịu đau buồn vì anh ta bất làm theo chỉ dẫn .. Xem thêm: đến, đau buồn đến đau buồn
Gặp tai họa hoặc thất bại. Ví dụ, Đường băng băng giá vừa khiến ít nhất một máy bay hạng nhẹ gặp nạn. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: đến, đau buồn đến đau buồn
gặp tai nạn; gặp tai họa. 2000 R. W. Holden Taunton Cider & Langdons Nhà sử học… sẽ bất thấy dấu vết của chiến trường nơi cháu trai của Charles, Công tước Monmouth, đến để đau buồn. . Xem thêm: đến, đau buồn đến ˈgrief
(không chính thức) bị phá hủy hoặc đổ nát; gặp tai nạn và làm tổn thương bản thân: Các kế hoạch của anh ấy trở nên tồi tệ do tổ chức kém và bất đủ tài chính. ♢ Có rất nhiều con tàu vừa đến gặp nạn dọc theo bờ biển này .. Xem thêm: đến, đau buồn đến đau buồn
Gặp tai họa; thất bại .. Xem thêm: đến, đau buồn đến đau buồn, để
thất bại hoặc chùn bước; để trải qua một bất hạnh. Một định vị phổ biến vào đầu thế kỷ 19, nó nhanh chóng đạt đến tình trạng sáo rỗng. Thackeray viết (The New results, 1854) .. Xem thêm: come. Xem thêm:
An come to grief idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with come to grief, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ come to grief