cut my teeth on Thành ngữ, tục ngữ
cut my teeth on
learned as a young person, learned as I grew up Yes, I can tie a bow knot. I cut my teeth on string and ropes. cắt (một người) răng trên (một cái gì đó)
Để có kinh nghiệm về điều gì đó, đặc biệt là khi còn trẻ (khi răng của người ta sắp mọc). Ôi, tui đã cắn răng chịu đựng những loại phương trình đó! Đưa cho tui một bài toán khó để có sự thay đổi! Jen có thể còn trẻ, nhưng cô ấy vừa rất giỏi trong chuyện viết học thuật, vì vậy quan điểm và kiến thức chuyên môn của cô ấy sẽ là không giá đối với chúng ta .. Xem thêm: cắt răng, cắt răng cắt răng cho người ta
Ngoài ra, cắt mắt người ta trên. Có được kinh nghiệm đầu tiên của một người bằng cách thực hiện, hoặc học hỏi sớm trong cuộc sống, như trong Tôi cắt răng về loại bố cục này hoặc Anh ta cắt bỏ thị giác của mình khi biên tập tạp chí. Thuật ngữ này đen tối chỉ động từ cắt răng, có nghĩa là "răng mọc trước tiên qua nướu của trẻ", một cách sử dụng có từ cuối những năm 1600. . Xem thêm: cắt, trên, răng cắt (của) răng trên
Để học hoặc làm khi mới bắt đầu hoặc khi bắt đầu sự nghề của một người .. Xem thêm: cắt, trên, răng. Xem thêm:
An cut my teeth on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cut my teeth on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cut my teeth on