darn it Thành ngữ, tục ngữ
darn it
oh no, not again, nuts, rats Darn it! I locked my keys in the car. abuse it
Một câu cảm thán đầy thất vọng. Một sự thay thế nhẹ nhàng cho "chết tiệt". Ôi, chết tiệt - Tôi vừa đánh rơi một chiếc đinh vít khác. Làm thế nào tui lại bỏ lỡ cuộc điện thoại quan trọng đó? Khỉ thật!. Xem thêm: abuse ˈdarn it!
(nói, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ) được sử dụng như một từ chửi thề nhẹ để thể hiện rằng bạn đang tức giận hoặc khó chịu về điều gì đó, tránh nói ‘chết tiệt’: Abuse it! Tôi bị mất chìa khóa !. Xem thêm: darn. Xem thêm:
An darn it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with darn it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ darn it