Nghĩa là gì:
straits strait /streit/- tính từ
- khắt khe, câu nệ (về đạo đức); khắc khổ
- the straitest set of a religion: những phần tử đạo nhất của một tôn giáo
- danh từ
- eo biển
- the Straits: eo biển Ma-lắc-ca
- (số nhiều) tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn; tình trạng gieo neo; tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn
- to be in dire strait: ở trong cơn hoạn nạn
desperate straits Thành ngữ, tục ngữ
in dire straits
in debt, having no money If we don't get a good crop this year, we'll be in dire straits. eo biển tuyệt cú cú cú cú vọng
Một tình huống rất khó khăn. Danh từ "eo biển", thường ở số nhiều (eo biển), vừa được sử dụng từ những năm 1600 để chỉ một tình huống tiến thoái lưỡng nan nào đó. Một trong những sự kết hợp sớm nhất với “tuyệt vọng” là trong cuốn Lịch sử nước Anh trong thời (gian) kỳ hòa bình ba mươi năm (1849) của Harriet Martineau: “Chưa bao giờ những người cai trị Whig trở thành những eo biển tuyệt cú cú cú cú vọng hơn”. Ngày nay thuật ngữ này được sử dụng vừa nghiêm túc vừa mỉa mai, như trong “Hôm nay chúng ta đang ở trong bờ vực tuyệt cú cú cú cú vọng — tờ báo chưa bao giờ đến”. Xem thêm: tuyệt cú cú cú cú vọng, eo biển Xem thêm:
An desperate straits idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with desperate straits, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ desperate straits