in clover Thành ngữ, tục ngữ
in clover
rich or successful, having a pleasant or easy life They are in clover now that they have sold their business and retired.
in clover|clover|in the clover
adv. or adj. phr., informal In rich comfort; rich or successful; having a pleasant or easy life. They live in clover because their father is rich. When we finish the hard part we'll be in the clover.
Compare: BED OF ROSES, LIFE OF RILEY, LIVE HIGH OFF THE HOG, ON EASY STREET.
like pigs in clover
like pigs in clover
Extremely contentedly, as in They had a handsome pension and lived like pigs in clover. This expression alludes to pigs being allowed to eat as much clover, a favorite food, as they wish. It appeared in the Boston Gazette of January 7, 1813: “Canadians! then in droves come over, And live henceforth like pigs in clover.” [Early 1800s] trong cỏ ba lá
Sống bất căng thẳng về tài chính. Giá như tui có thể trúng số, thì tui sẽ ở trong chiếc cỏ ba lá, thay vì làm ba công chuyện để trả các hóa đơn .. Xem thêm: cỏ ba lá in cỏ ba lá
Hình. gặp nhiều may mắn; trong tình trạng rất tốt, đặc biệt là về mặt tài chính. Nếu tui nhận được hợp cùng này, tui sẽ ở trong chiếc cỏ ba lá cho phần còn lại của cuộc đời mình. Tôi có rất ít trước tiết kiệm được nên khi về hưu chắc chắn tui sẽ bất ở trong cỏ ba lá .. Xem thêm: cỏ ba lá trong cỏ ba lá
Thịnh vượng, sống khỏe. Ví dụ: Sau khi chúng tui kiếm được một triệu đầu tiên, chúng tui sẽ ở trong cỏ ba lá. Biểu hiện này đen tối chỉ gia (nhà) súc vui vẻ ăn cỏ ba lá. Các phiên bản hơi khác nhau tương tự như lợn trong cỏ ba lá và lăn trong cỏ ba lá. [c. 1700]. Xem thêm: cỏ ba lá trong cỏ ba lá
Nếu bạn ở trong cỏ ba lá, bạn hạnh phúc hoặc an toàn vì bạn có nhiều trước hoặc đang hết hưởng một lối sống xa hoa. Các nhà phát triển và các chủ ngân hàng vừa ở trong tình trạng tương tự như cỏ ba lá cho đến khi Quốc hội đột ngột thay đổi các quy tắc một lần nữa. Trong mười ngày tiếp theo, tui đã ở trong đám cỏ ba lá ở nhà của Vicky. Cô ấy đưa tui đến tất cả các nhà hàng và câu lạc bộ tốt nhất của thị trấn. Lưu ý: Cỏ ba lá là loại cây thường mọc ở các bãi cỏ. Những con bò được đánh giá là thích chăn thả trên những cánh cùng có nhiều cỏ ba lá. . Xem thêm: cỏ ba lá trong cỏ ba lá
dễ dàng và sang trọng. Nghĩa của cụm từ này đen tối chỉ cỏ ba lá là đặc biệt hấp dẫn đối với gia (nhà) súc, như trong cụm từ hạnh phúc như một con lợn trong cỏ ba lá .. Xem thêm: cỏ ba lá in ˈclover
(thân mật) trong sự thoải mái hoặc sang trọng: Kể từ trúng số, họ vừa được sống trong cỏ ba lá .. Xem thêm: cỏ ba lá trong cỏ ba lá
Sống một cuộc sống không tư thoải mái, an nhàn hay thịnh vượng .. Xem thêm: cỏ ba lá. Xem thêm:
An in clover idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in clover, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in clover