do your own thing Thành ngữ, tục ngữ
do your own thing
do it your own way, do what you feel, let it all hang out I like managers who let me do my own thing - who respect my way of doing things.làm chuyện (của riêng) một người
Làm những gì một người quan tâm hoặc có kỹ năng, thay vì chỉ đơn giản là làm những gì người khác làm. Bạn bất nên phải đến trường y chỉ vì chị gái của bạn vừa làm—bạn nên phải làm chuyện của riêng mình. Andrea rất độc lập và thường chỉ làm chuyện của riêng mình.. Xem thêm: điềulàm chuyện của riêng bạn
THÔNG TIN THÔNG TIN Nếu bạn làm chuyện của riêng mình, bạn sống, hành động hoặc cư xử theo cách bạn muốn, mà bất để ý đến ý kiến của người khác. Cô ấy được phép làm chuyện của mình miễn là cô ấy giữ liên lạc qua điện thoại để nói rằng cô ấy ổn. Tôi vừa tự ý làm chuyện của mình trên sân và phớt lờ chỉ dẫn của huấn luyện viên.. Xem thêm: sở hữu, việclàm chuyện của riêng bạn
theo sở thích hoặc khuynh hướng của riêng bạn bất kể người khác. bất trang trọng. Xem thêm: sở hữu, điềulàm điều của riêng bạn
(không chính thức) sống, hành động hoặc cư xử như bạn muốn, bất phải như người khác bảo bạn làm; độc lập: Cha của Mark muốn anh ấy trở thành bác sĩ, nhưng Mark muốn làm chuyện của riêng mình và điều hành mộtphòng chốngtrưng bày nghệ thuật.. Xem thêm: sở hữu, điềulàm chuyện của riêng mình, để
Để tìm thấy chính mình biểu hiện hoặc tự trả thành trong một số hoạt động. Mặc dù thuật ngữ này thực sự rất cũ - có thể tìm thấy nhiều tài liệu tham tiềmo trong Chaucer, như trong The Merchant's Tale ("where as they doon hir thynges") - nó vừa bị antiquated trong những năm 1960. Nổi loạn chống lại cơ sở, những người khác thường “bỏ rơi” xã hội và gia (nhà) nhập các công xã nơi họ sẽ “làm chuyện của riêng mình”. Người ta có thể tự hỏi có bao nhiêu người trong số họ vừa quen thuộc với bài tiểu luận của Ralph Waldo Emerson, Self-Reliance (1841), trong đó ông nói: “Tôi khó xác định chính xác bạn là người như thế nào. . . . Nhưng hãy làm chuyện của riêng bạn và tui sẽ biết bạn. Xem thêm: sở hữu. Xem thêm:
An do your own thing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with do your own thing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ do your own thing