dodge a bullet Thành ngữ, tục ngữ
dodge a bullet
avoid a failure or loss or injury "Kevin dodged a bullet. He got a ""D"" on the final exam." tránh một viên đạn
Để tránh trong assemblage tấc một điều gì đó hoặc một số tình huống trở nên bất mong muốn, tai hại, nguy hiểm hoặc có hại. A: "Tôi nghe nói rằng John vừa trở thành một con nghiện ma túy và đang sống ngoài ô tô của mình. Không phải hai người vừa từng hẹn hò sao?" B: "Đúng vậy, nhưng chúng tui đã chia tay khoảng 5 năm trước. Có vẻ như tui đã né được một viên đạn vào người đó." Tôi thực sự vừa né được viên đạn khi kỳ thi của tui bị hoãn sang tuần sau, vì tui đã bất học gì cả !. Xem thêm: đạn, né tránh. Xem thêm:
An dodge a bullet idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dodge a bullet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dodge a bullet