do your share, do your job We did our part to help the food bank. We donated cereal.
làm một phần của (một người)
Để đóng lũy công chuyện cho những người khác trong nhóm. Nếu bạn bất làm phần chuyện của mình với các trang trình bày, bản trình bày của chúng tui sẽ bất bao giờ được trả thành đúng hạn. Chúng tui đã bất yêu cầu bạn làm thêm bất cứ điều gì. Chỉ cần làm một phần của bạn. Xem thêm: partLearn more:
An do your part idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with do your part, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ do your part