don't sweat it Thành ngữ, tục ngữ
don't sweat it
do not worry about it, you can't saw sawdust If you did your best but didn't win a medal, don't sweat it. đừng đổ mồ hôi
Đừng e sợ hay căng thẳng về điều đó. A: "Tôi hứa sẽ trả lại trước cho bạn vào lần sau khi tui gặp bạn." "B:" Ồ, chỉ là một vài đô, đừng đổ mồ hôi! ". Xem thêm: mồ hôi đừng đổ mồ hôi
đừng lo lắng. Mỹ. Xem thêm: mồ hôi don't diaphoresis it
(tiếng Anh Mỹ, nói) được sử dụng để nói với ai đó ngừng e sợ về điều gì đó: Nếu chúng ta đến muộn vài phút, anh ấy sẽ đợi chúng ta, vì vậy đừng đổ mồ hôi .. Xem thêm : mồ hôi Đừng lo!
An don't sweat it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with don't sweat it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ don't sweat it