a short distance away on this same street. • Sally lives just down the street. • There is a drugstore down the street. It's very convenient.
xuống phố
Theo nghĩa đen, gần với một người nào đó hoặc một cái gì đó khác nằm trên cùng một con phố. Amy và tui lớn lên cùng phố và là bạn thân của nhau từ khi chúng tui năm tuổi. Thợ sửa xe ở ngay dưới phố — bạn bất thể bỏ lỡ .. Xem thêm: xuống phố
xuống phố
một đoạn ngắn trên cùng con phố này. Sally sống ngay dưới phố. Có một hiệu thuốc dưới phố. Thật là tiện lợi .. Xem thêm: xuống phố. Xem thêm:
An down the street idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with down the street, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ down the street