draw a veil over something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. vẽ một tấm màn che (cái gì đó)
Để che giấu điều gì đó, thường là bất nói về nó. Chúng tui có thể làm ơn vẽ một bức màn che về tin đồn ngu ngốc đó về tui không? Nó bất đúng, nhưng tui muốn càng ít người nghe về nó càng tốt. Tôi vừa cố gắng vẽ ra một bức màn che vì sự thiếu kinh nghiệm của mình để nhà tuyển việc làm sẽ nghiêm túc xem xét tui cho công chuyện .. Xem thêm: draw, over, blind draw a Blind over article
Nếu bạn vẽ một tấm màn che về điều gì đó, bạn cố tình bất nói về nó vì bạn muốn giữ bí mật (an ninh) hoặc vì nó xấu hổ. Có lẽ sẽ hi sinh tế hơn nếu vẽ một bức màn che về sự nghề của đảng từ năm 1906 đến khi Chiến tranh bùng nổ. Hầu hết chúng ta đều có một cái gì đó trong sự nghề trước đây của mình mà chúng ta chọn để vẽ một bức màn. Lưu ý: Mạng che mặt là mảnh vải được người phụ nữ dùng để che mặt. . Xem thêm: draw, over, something, blind casting / draw / bandy a ˈveil over article
(đã viết) bất nói gì hoặc bất nói gì thêm về điều gì đó khó chịu: Tốt hơn là bạn nên vẽ một tấm màn che cho một số điều sau của mình phim .. Xem thêm: cast, draw, over, something, throw, veil. Xem thêm:
An draw a veil over something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with draw a veil over something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ draw a veil over something