drop into Thành ngữ, tục ngữ
Drop into your lap
If something drops into your lap, you receive it suddenly, without any warning. ('Fall into your lap' is also used.) thả vào (đến) (cái gì đó)
1. Để buông bỏ một thứ gì đó để nó đi vào một thứ khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "drop" và "in" hoặc "into." Ồ, tui vừa bỏ khoản đóng lũy của mình vào hộp bên ngoài. 2. Để rơi vào một cái gì đó. Sean tự định vị sao cho quả bóng bay vừa rơi vào găng tay của mình .. Xem thêm: thả thả ai đó hoặc vật gì đó vào vật gì
và thả ai đó hoặc vật gì đó vào để ai đó hoặc vật gì đó rơi vào vật gì. Anh ta bỏ một phần tư vào khe và chờ đợi điều gì đó xảy ra. Anh ấy vừa giảm một phần tư. Johnny Green thả con mèo xuống giếng Anh ấy vừa đến cái giếng và đánh rơi một cùng xu vào .. Xem thêm: drop. Xem thêm:
An drop into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with drop into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ drop into