dull as dishwater Thành ngữ, tục ngữ
dull as dishwater
Idiom(s): (as) dull as dishwater AND (as) dull as ditchwater
Theme: BOREDOM
very uninteresting.
• I'm not surprised that he can't find a partner. He's as dull as dishwater.
• Mr. Black's speech was as dull as ditchwater.
(như) buồn tẻ như nước rửa chén
Rất nhàm chán hoặc bất thú vị. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một người. Buổi hẹn hò của tui với Dave bất tuyệt cú vời - anh ấy đờ đẫn như bát nước. Tôi vừa ngủ gật trong suốt bộ phim đó vì nó buồn tẻ như nước rửa bát .. Xem thêm: bát đĩa, * đờ đẫn như bát đĩa
và * buồn tẻ như nước mương rất bất thú vị. (* Ngoài ra: as ~.) Tôi bất ngạc nhiên khi anh ấy bất tìm được bạn đời. Anh ấy buồn tẻ như nước rửa chén. Bài tuyên bố của ông Black buồn tẻ như bát đĩa .. Xem thêm: bát đĩa, buồn tẻ đờ đẫn như bát đĩa
Chán ngắt, tẻ nhạt, như trong Bài giảng đó buồn tẻ như nước rửa bát. Từ ví dụ ban đầu, mờ đục như nước mương, có từ những năm 1700, đen tối chỉ đến nước bùn trong các con mương ven đường. Vào nửa đầu những năm 1900, có lẽ do phát âm sai, nó vừa trở thành nước rửa bát, tức là thứ nước xám xịt, bẩn thỉu mà trong đó những chiếc đĩa bẩn vừa ngâm rửa. . Xem thêm: nước rửa bát, xỉn như nước rửa bát (hay nước mương)
cực kỳ xỉn .. Xem thêm: nước rửa bát, xỉn như nước rửa bát
verbXem như xỉn như nước rửa bát. Xem thêm: nước rửa chén, xỉn như nước rửa chén
phẳng, chán. Biểu hiện này bắt đầu cuộc sống ở thế kỷ thứ mười tám mờ đục như nước mương, đen tối chỉ đến màu bùn của nước ở những con mòng biển ven đường. Fanny Cleaver (Oliver Twist) của Dickens nói: “Anh ta sẽ sắc hơn răng của một con rắn, nếu anh ta bất xỉn như nước mương. Phiên bản này còn tại ở cả hai bên bờ Đại Tây Dương cho đến thế kỷ XX. Hoặc thông qua cách phát âm bất cẩn hoặc thông qua sự ví von tương tự, nó đôi khi trở thành nước rửa bát — nước mà bát đĩa vừa được rửa và do đó có màu xám và bẩn. Xem thêm: nước rửa bát, xỉn màu. Xem thêm:
An dull as dishwater idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dull as dishwater, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dull as dishwater