fall into a trap Thành ngữ, tục ngữ
fall into a trap
be tricked, be deceived When the lawyer asks you questions, don't fall into a trap. rơi vào bẫy
Bị lừa hoặc bị lừa. Tôi thực sự e sợ rằng anh ấy vừa rơi vào bẫy khi gia (nhà) nhập công ty tai tiếng đó .. Xem thêm: sa ngã, sập bẫy sập bẫy
1. Lít để mắc vào một cái bẫy. Con hổ rơi vào bẫy và nhảy ra ngoài ngay lập tức. Các chàng trai cố gắng đưa một con sóc rơi vào bẫy, nhưng những con sóc quá thông minh.
2. và rơi vào bẫy; rơi vào bẫy của ai đó Hình. để bị mắc vào kế hoạch của ai đó; bị lừa dối khi làm hoặc suy nghĩ điều gì đó. Chúng tui đã rơi vào một cái bẫy khi yêu cầu một lời giải thích. Tôi vừa rơi vào bẫy của anh ta khi cùng ý chở anh ta về nhà .. Xem thêm: sập bẫy, sập bẫy. Xem thêm:
An fall into a trap idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fall into a trap, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fall into a trap