become sick or ill The man fell ill last winter and has not recovered yet.
ngã bệnh
Bị ốm. Mẹ vừa đổ bệnh, vì vậy mẹ bất thể xem các con tối nay. Tôi nghe nói bạn bị ốm hôm qua — tui hy vọng là bất có gì nghiêm trọng .. Xem thêm: ngã, ốm
ngã bệnh
Hình. trở nên ốm yếu. Tom ngã bệnh ngay trước khi anh ấy đi biểu diễn. Cả hai chúng tui đều ngã bệnh sau khi ăn cá nướng .. Xem thêm: ngã, ốm. Xem thêm:
An fall ill idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fall ill, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fall ill