fall prey to something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. trở thành con mồi của (ai đó hoặc thứ gì đó)
Bị ai đó hoặc điều gì đó lợi dụng lỗ hổng của một người, dẫn đến tổn hại, phá hủy hoặc thao túng; trở thành nạn nhân của ai đó hoặc điều gì đó. Thật bất may, người cao tuổi trở thành con mồi của những kẻ lừa đảo trực tuyến, những người lợi dụng sự thiếu hiểu biết về công nghệ của họ. Nhiều thành phố lớn vừa trở thành mồi cho hoạt động khủng bố trong những tháng gần đây .. Xem thêm: sa ngã, con mồi trở thành con mồi của thứ gì đó
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn rơi vào con mồi của một điều gì đó tồi tệ, nó xảy ra với bạn hoặc bạn bị ảnh hưởng bởi nó . Trên chuyến bay từ Paris đến Toulon, Mechiche rơi vào tình trạng hoảng loạn. Trẻ em ở các trung tâm sơ tán đang trở thành con mồi của dịch bệnh .. Xem thêm: ngã, con mồi, cái gì bị / rơi ˈcó điều gì đó
(chính thức) bị làm hại hoặc bị ảnh hưởng bởi điều gì đó tồi tệ: Anh ta thường là con mồi để nghi ngờ và tuyệt cú vọng. ♢ Hàng nghìn doanh nghề nhỏ đang rơi vào cảnh lãi suất cao. Con mồi là con vật, con chim, ... bị con vật khác săn bắt, giết và ăn thịt .. Xem thêm: ngã, con mồi, con gì. Xem thêm:
An fall prey to something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fall prey to something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fall prey to something