flower of something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. bông hoa của (cái gì đó)
Phần tốt nhất, quan trọng nhất hoặc mẫu mực nhất của cái gì đó. Mặc dù nhiều người e sợ luật sẽ cản trở thương mại với nước ngoài, nhưng tui hy vọng rằng nó sẽ giúp nuôi dưỡng và ươm mầm cho các ngành công nghề địa phương. Cộng cùng đã phải vật lộn để đối phó với cái chết của ba chàng trai, tất cả đều bị đánh gục trong bông hoa của tuổi trẻ .. Xem thêm: bông hoa, của bông hoa của -
những cá nhân tốt nhất trong một số lượng người hoặc sự vật. Tiếng Anh thời (gian) trung lớn và sơ khai bất nhận ra sự khác biệt hiện lớn trong chính tả và ý nghĩa giữa hoa và bột, và những trường hợp sớm nhất của biểu thức này liên quan đến ý nghĩa rằng trong tiếng Anh hiện lớn sẽ được đánh vần là bột mì, dùng để chỉ phần tốt nhất của lúa mì. Năm 1991 Pat Robertson Trật tự Thế giới Mới Người chinh phục tài ba này vừa lãng phí tài hoa của tuổi trẻ Pháp cho những giấc mơ cá nhân của mình về đế chế. . Xem thêm: hoa, của hoa gì
(văn chương) đoạn tuyệt cú hay nhất của một điều gì đó: Người dân trong làng sẽ bất bao giờ quên chiến tranh và những người đàn ông trẻ tuổi của họ, vừa chết trong hoa của tuổi trẻ. .Xem thêm: hoa, của, gì đó. Xem thêm:
An flower of something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with flower of something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ flower of something