+ Được phong giáo sư tại trường đại học Columbia năm 1895. Những ấn phẩm chính của ông bao gồm Triết lý về của cải (1885), Phân phối của cải (1899),Các yếu tố cốt yếu của thuyết kinh tế (1897), và Các vấn đề độc quyền (1904). Ông có đóng góp trong việc khám phá độc lập về nguyên lý phân tích biên và được coi là người sáng lập ra HỌC THUYẾT NĂNG SUẤT BIÊN ở Mỹ. Con đường riêng của ông tiến tới lý thuyết năng suất biên là đi từ việc khái quát hoá khái niệm của RICARDO về giá thuê. Ông đã tiến xa hơn VON THUNEN, JEVONS, MENGER và WALRAS bằng việc tuyên bố rằng phân phối thu nhập theo quy luật năng suất biên là công bằng.
for a lark Thành ngữ, tục ngữ
a bunch of malarkey
an untrue story, a lot of bunk, bull """Do you believe what the psychic said about your future?"" ""No. It's a bunch of malarkey."""
happy as a clam/lark
very happy, carefree When Tim is working on his car, he's happy as a clam.
malarkey
(See a bunch of malarkey)
on a lark
carefree, happy in a natural way It's fun to be with him when he's on a lark - when he's carefree.
Clarks
Clarks are an excellent English shoe brand
happy as a lark
Idiom(s): (as) happy as a lark
Theme: HAPPINESS
visibly happy and cheerful. (Note the variations in the examples.) • Sally walked along whistling, as happy as a lark. • The children danced and sang, happy as larks.
Up with the lark
If you get up very early, you're up with the lark.
lark it up Also, lark about. Have a noisy, exuberant good time. For example, We were larking it up when the supervisor walked in, or He's always larking about at night. These expressions employ lark in the sense of “to frolic,” a usage dating from the early 1800s. Also see cut up.
cho một con chim sơn ca
Theo ý thích hoặc ý thích; cho vui hoặc như một trò đùa. Đối với một con chim sơn ca, tất cả chúng tui quyết định bỏ các lớp học thứ Sáu của mình và lái xe đến Thành phố New York vào cuối tuần .. Xem thêm: distraction
cho một con chim sơn ca và trên một con chim sơn ca
để nói đùa; như một cái gì đó được thực hiện để giải trí. Đối với một con chim sơn ca, tui đã đội tóc giả của chú hề đến trường. Trên một con chim sơn ca, tui trốn học và lái xe đến bãi biển .. Xem thêm: and, lark, on. Xem thêm:
An for a lark idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with for a lark, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ for a lark