get out of one's face Thành ngữ, tục ngữ
get out of one's face
get out of one's face see under
in someone's face, def. 2.
thoát khỏi khuôn mặt của (một người)
Để một người yên. Tránh ra khỏi khuôn mặt của tui - tui không có thời (gian) gian cho những điều không nghĩa này. Nếu anh chàng đó bất rời mặt cô ấy sớm, cô ấy sẽ gọi bảo vệ. 2. Xem thêm: face, get, of, outXem thêm: