Nghĩa là gì:
2-way device
2-way device- (Tech) thiết bị 2 chiều/thu phát
get something out of the way Thành ngữ, tục ngữ
a dead giveaway
a clear signal, an obvious sign The smile on her face was a dead giveaway that she got the job.
a faraway look
the eyes show thoughts of a distant place or friend When I mention horses, you get a faraway look in your eyes.
a way with words
natural ability to speak, the gift of the gab Ask Viv to write the speech. She has a way with words.
an apple a day keeps the doctor away
eat one apple each day for good health "Mom gave me an apple, saying, ""An apple a day... ."""
any way you slice it
(See no matter how you slice it)
away out
(See way out)
away out of line
(See way out of line)
away to the races
going without a problem, smooth sailing When they approve our business loan, we'll be away to the races.
blow them away
defeat them badly, kick butt The Russians blew them away in the first game of the series.
blow you away
defeat you easily, beat the pants off You're going to play chess with Boris? He'll blow you away. tránh ra
1. Để ngừng cản trở hoặc cản trở ai đó; để di chuyển ra khỏi con đường của ai đó. Chỉ cần tránh ra khi cô ấy khó chịu như thế này. Tôi đánh giá cao rằng bạn đang cố gắng giúp đỡ, nhưng bạn thực sự sẽ có ích hơn nếu bạn bất hiểu được điều gì.2. Mất tiềm năng làm điều gì đó của một người. Gần đây với thời (gian) tiết mưa như thế này, tui đã bất còn cách nào để đếnphòng chốngtập thể dục. Làm điều gì đó bất mong muốn hoặc khó chịu để kết thúc nó. Trong cách sử dụng này, một danh từ lớn từ được sử dụng giữa "get" và "out." Tôi tình nguyện đi trước để tui có thể giải quyết vấn đề của bài thuyết trình của mình.4. Để di chuyển ai đó hoặc một cái gì đó ra khỏi con đường của một người. Trong cách sử dụng này, một danh từ lớn từ được sử dụng giữa "get" và "out." Sophia, hãy đưa em bé ra trước khi tui cho con chó vào. Lấy những chiếc Legos này ra, nếu bất mẹ sẽ hút chúng trong chân bất .. Xem thêm: get, of, out, way get điều gì đó ngoài tiềm năng
giải quyết một nhiệm vụ hoặc khó khăn để nó bất còn là vấn đề hoặc lo lắng: Tôi rất vui vì tui đã có chuyến thăm nha sĩ một cách suôn sẻ .. Xem thêm: get, của, ra, cái gì đó, cách. Xem thêm:
An get something out of the way idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get something out of the way, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get something out of the way